STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 |
2 | Azul Claro Numazu | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 |
3 | FC Gifu | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | FC Osaka | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 |
5 | FC Imabari | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 |
6 | Matsumoto Yama. | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
7 | Sagamihara | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 |
8 | Ryukyu | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 |
9 | Nagano Parceiro | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
10 | Fukushima Utd | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 |
11 | Kataller Toyama | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 |
12 | Zweigen Kan. | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
13 | Gainare Tottori | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 |
14 | Nara Club | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
15 | Kamatamare San. | 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 |
16 | Giravanz Kita. | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 |
17 | Vanraure Hachinohe | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 |
18 | Yokohama SCC | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
19 | Tegevajaro Miyazaki | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 2 |
20 | Grulla Morioka | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản (BXH Hạng 3 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH