STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger | 30 | 22 | 7 | 1 | 69 | 19 | 50 | 73 |
2 | DJK Vilzing | 30 | 20 | 3 | 7 | 66 | 36 | 30 | 63 |
3 | TSV Aubstadt | 30 | 15 | 9 | 6 | 46 | 25 | 21 | 54 |
4 | Illertissen | 30 | 16 | 4 | 10 | 54 | 45 | 9 | 52 |
5 | Nurnberg II | 30 | 16 | 3 | 11 | 69 | 50 | 19 | 51 |
6 | Bayern Munich II | 30 | 13 | 10 | 7 | 55 | 41 | 14 | 49 |
7 | Greuther Furth II | 30 | 14 | 3 | 13 | 48 | 47 | 1 | 45 |
8 | Turkgucu-Ataspor | 30 | 13 | 5 | 12 | 43 | 43 | 0 | 44 |
9 | Augsburg II | 30 | 11 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 43 |
10 | Schweinfurt | 30 | 12 | 5 | 13 | 42 | 48 | -6 | 41 |
11 | Wacker Burghausen | 30 | 11 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 39 |
12 | SpVgg Bayreuth | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 38 | -3 | 38 |
13 | V. Aschaffenburg | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 43 | -14 | 33 |
14 | Ansbach | 30 | 9 | 5 | 16 | 37 | 51 | -14 | 32 |
15 | Schalding Hein. | 30 | 8 | 6 | 16 | 35 | 52 | -17 | 30 |
16 | Ein.Bamberg | 30 | 6 | 7 | 17 | 28 | 62 | -34 | 25 |
17 | Buchbach | 30 | 6 | 5 | 19 | 28 | 53 | -25 | 23 |
18 | Memmingen | 30 | 5 | 5 | 20 | 33 | 71 | -38 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria (BXH Hạng 4 Đức - Bavaria) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Bavaria sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH