STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sydney FC Nữ | 21 | 11 | 6 | 4 | 31 | 16 | 15 | 39 |
2 | Melbourne City Nữ | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 28 | 10 | 38 |
3 | Western United Nữ | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 |
4 | Central Coast Nữ | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 |
5 | WS Wanderers Nữ | 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 28 | 2 | 33 |
6 | Melb. Victory Nữ | 21 | 9 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 33 |
7 | Newcastle Jets Nữ | 21 | 9 | 3 | 9 | 35 | 36 | -1 | 30 |
8 | Brisbane Roar Nữ | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 26 |
9 | Wellington Phoenix Nữ | 21 | 8 | 1 | 12 | 34 | 33 | 1 | 25 |
10 | Perth Glory Nữ | 21 | 6 | 6 | 9 | 24 | 30 | -6 | 24 |
11 | Canberra Utd Nữ | 21 | 5 | 6 | 10 | 37 | 46 | -9 | 21 |
12 | Adelaide Utd Nữ | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 48 | -27 | 15 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Nữ Australia (BXH Nữ Australia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Australia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Nữ Australia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Nữ Australia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH