Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bordeaux |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Matmut-Atlantique (Sức chứa 42115) Thành lập: Thành lập 1881 HLV: HLV J. Gourvennec |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/04/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux vs Dunkerque
20/04/2024 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Bordeaux
13/04/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 2 - 3 SC Bastia
06/04/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 0 - 1 Bordeaux
30/03/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 3 - 3 Paris FC
16/03/2024 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 3 - 1 Bordeaux
09/03/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 0 - 0 Quevilly
02/03/2024 Hạng 2 Pháp
Rodez 2 - 2 Bordeaux
24/02/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 1 - 0 Guingamp
19/02/2024 Hạng 2 Pháp
Amiens 1 - 0 Bordeaux
10/02/2024 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 1 - 0 Grenoble
03/02/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 1 Bordeaux
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
34 | C. Michelin | Pháp | 24 |
31 | Traore | Pháp | 22 |
27 | T. Lacoux | Pháp | 22 |
30 | D. Rouyard | Pháp | 25 |
25 | E. Kwateng | 27 | |
23 | J. Guilavogui | Pháp | 30 |
24 | P. Baysse | Pháp | 36 |
22 | T. Pembele | Pháp | 22 |
21 | J. Dilrosun | Hà Lan | 26 |
20 | I. Sissokho | 22 | |
19 | Y. Adli | Pháp | 24 |
18 | Hwang Ui-jo | Séc | 32 |
17 | M. Zerkane | Pháp | 25 |
15 | Marcelo | Brazil | 25 |
16 | Poussin | Pháp | 25 |
14 | G. Mensah | 26 | |
12 | R. Mangas | Bồ Đào Nha | 26 |
13 | Fransérgio | Brazil | 34 |
11 | S. Mara | Pháp | 22 |
10 | S. Kalu | Pháp | 27 |
9 | J. Maja | Uruguay | 26 |
8 | J. Onana | 24 | |
6 | Koscielny | Ba Lan | 39 |
7 | Briand | Pháp | 39 |
5 | A. Ahmedhodzic | Bosnia-Herzgovina | 25 |
4 | Mexer | Serbia | 36 |
3 | A. Medioub | Algeria | 27 |
2 | S. Gregersen | Na Uy | 29 |