Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Vitality (Sức chứa 12000) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV E. Howe |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Crystal Palace
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Everton
16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 0 Bournemouth
13/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 4 - 3 Luton Town
09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 2 - 2 Sheffield Utd
03/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Burnley 0 - 2 Bournemouth
27/02/2024 Cúp FA
Bournemouth 0 - 1 Leicester City
24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 0 - 1 Man City
17/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 2 - 2 Bournemouth
10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 1 Bournemouth
04/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 Nottingham Forest
01/02/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 1 Bournemouth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
211 | S. Francis | Anh | 39 |
114 | J. Kluivert | Hà Lan | 25 |
48 | M. Kinsey-Wellings | Anh | 19 |
53 | G. Kilkenny | Anh | 24 |
44 | S. Surridge | Anh | 26 |
40 | W. Dennis | Wales | 27 |
43 | B. Greenwood | Anh | 30 |
42 | M. Travers | Ireland | 23 |
38 | C. Saydee | Anh | 22 |
37 | M. Aarons | Anh | 24 |
33 | J. Zemura | 25 | |
32 | J. Anthony | Anh | 25 |
28 | K. Taylor | Anh | 29 |
29 | P. Billing | Đan Mạch | 28 |
27 | I. Zabarnyi | Ukraina | 25 |
26 | E. Ünal | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
25 | M. Senesi | Argentina | 27 |
23 | J. Hill | Anh | 22 |
24 | A. Semenyo | 30 | |
21 | K. Moore | Wales | 34 |
20 | A. Radu | Scotland | 28 |
19 | J. Kluivert | Anh | 35 |
18 | T. Adams | Uruguay | 23 |
17 | L. Sinisterra | Colombia | 28 |
16 | M. Tavernier | Anh | 27 |
15 | A. Smith | Anh | 33 |
14 | A. Scott | Anh | 31 |
13 | E. Marcondes | Đan Mạch | 29 |
12 | D. Randolph | Brazil | 25 |
11 | D. Ouattara | 29 | |
10 | R. Christie | Scotland | 29 |
9 | D. Solanke | Anh | 27 |
8 | R. Faivre | Pháp | 25 |
7 | D. Brooks | Wales | 27 |
6 | C. Mepham | Wales | 28 |
5 | L. Kelly | Anh | 26 |
4 | L. Cook | Anh | 27 |
2 | R. Fredericks | Anh | 32 |
3 | M. Kerkez | Hungary | 33 |
1 | Neto | Brazil | 35 |