Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Burnley
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Turf Moor (Sức chứa 22546) Thành lập: Thành lập 1882 HLV: HLV S. Dyche |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Cúp FA
Burnley 6 - 0 Man City
15/03/2023 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 3 Burnley
11/03/2023 Hạng Nhất Anh
Burnley 3 - 0 Wigan
04/03/2023 Hạng Nhất Anh
Blackpool 0 - 0 Burnley
01/03/2023 Cúp FA
Burnley 1 - 0 Fleetwood Town
25/02/2023 Hạng Nhất Anh
Burnley 4 - 0 Huddersfield
21/02/2023 Hạng Nhất Anh
Millwall 1 - 1 Burnley
18/02/2023 Hạng Nhất Anh
Luton Town 0 - 1 Burnley
14/02/2023 Hạng Nhất Anh
Burnley 1 - 1 Watford
11/02/2023 Hạng Nhất Anh
Burnley 3 - 0 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
300 |
![]() |
Anh | 37 |
270 |
![]() |
Séc | 31 |
49 |
![]() |
Kosovo | 21 |
47 |
![]() |
Anh | 24 |
45 |
![]() |
Ireland | 24 |
44 |
![]() |
Ireland | 21 |
42 |
![]() |
Anh | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 24 |
39 |
![]() |
Anh | 20 |
37 |
![]() |
Anh | 22 |
38 |
![]() |
Anh | 20 |
36 |
![]() |
Đức | 23 |
34 |
![]() |
Ireland | 26 |
30 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
31 |
![]() |
Anh | 24 |
28 |
![]() |
Ireland | 33 |
29 |
![]() |
Hà Lan | 21 |
26 |
![]() |
27 | |
27 |
![]() |
Bắc Macedonia | 23 |
24 |
![]() |
Ireland | 26 |
22 |
![]() |
Brazil | 24 |
23 |
![]() |
Rumany | 35 |
21 |
![]() |
Ireland | 24 |
19 |
![]() |
Bỉ | 23 |
18 |
![]() |
Anh | 33 |
17 |
![]() |
Anh | 33 |
16 |
![]() |
Anh | 34 |
15 |
![]() |
Bắc Ireland | 27 |
14 |
![]() |
Wales | 30 |
13 |
![]() |
Ireland | 31 |
12 |
![]() |
Ireland | 31 |
11 |
![]() |
Anh | 24 |
10 |
![]() |
Áo | 34 |
9 |
![]() |
Anh | 34 |
8 |
![]() |
Anh | 28 |
5 |
![]() |
Anh | 21 |
7 |
![]() |
Iceland | 33 |
4 |
![]() |
Anh | 34 |
3 |
![]() |
Anh | 30 |
2 |
![]() |
Anh | 34 |
Tin Burnley