Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Cardiff City (Sức chứa 33280) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV N. Warnock |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Cardiff City
15/03/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 West Brom
11/03/2023 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 0 Cardiff City
04/03/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 0 Bristol City
25/02/2023 Hạng Nhất Anh
Norwich 2 - 0 Cardiff City
17/02/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 0 Reading
14/02/2023 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 1 Cardiff City
11/02/2023 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 2 Middlesbrough
04/02/2023 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 0 Cardiff City
31/01/2023 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 0 Cardiff City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
270 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
99 |
![]() |
Áo | 34 |
81 |
![]() |
Anh | 36 |
70 |
![]() |
Tây Ban Nha | 40 |
75 |
![]() |
Wales | 29 |
67 |
![]() |
Nam Phi | 39 |
48 |
![]() |
26 | |
47 |
![]() |
Ireland | 28 |
42 |
![]() |
Slovenia | 35 |
41 |
![]() |
Anh | 30 |
39 |
![]() |
Wales | 44 |
38 |
![]() |
Anh | 30 |
37 |
![]() |
Pháp | 27 |
36 |
![]() |
Anh | 32 |
35 |
![]() |
Anh | 30 |
34 |
![]() |
Na Uy | 33 |
33 |
![]() |
Anh | 33 |
32 |
![]() |
Anh | 29 |
31 |
![]() |
Anh | 26 |
30 |
![]() |
Scotland | 29 |
29 |
![]() |
Anh | 40 |
28 |
![]() |
Anh | 34 |
27 |
![]() |
Ireland | 32 |
26 |
![]() |
Anh | 23 |
25 |
![]() |
Anh | 31 |
24 |
![]() |
Scotland | 41 |
23 |
![]() |
Anh | 37 |
22 |
![]() |
Anh | 25 |
21 |
![]() |
Anh | 30 |
20 |
![]() |
Na Uy | 28 |
19 |
![]() |
Ireland | 35 |
18 |
![]() |
Anh | 35 |
17 |
![]() |
34 | |
16 |
![]() |
Anh | 36 |
15 |
![]() |
Na Uy | 33 |
13 |
![]() |
Anh | 35 |
14 |
![]() |
Italia | 32 |
12 |
![]() |
Anh | 26 |
11 |
![]() |
Anh | 36 |
10 |
![]() |
Anh | 27 |
9 |
![]() |
Anh | 25 |
8 |
![]() |
Slovakia | 33 |
7 |
![]() |
Anh | 29 |
6 |
![]() |
Anh | 35 |
5 |
![]() |
Anh | 41 |
2 |
![]() |
Ireland | 36 |
4 |
![]() |
Anh | 32 |
3 |
![]() |
Anh | 33 |
1 |
![]() |
Anh | 38 |