Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/09/2023 VĐQG Romania
CFR Cluj vs FC U Craiova 1948
28/09/2023 Cúp Romania
FCM Alexandria vs CFR Cluj
25/09/2023 VĐQG Romania
Rapid Bucuresti 3 - 1 CFR Cluj
18/09/2023 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 0 Petrolul Ploiesti
10/09/2023 VĐQG Romania
CFR Cluj 0 - 0 Sepsi OSK
02/09/2023 VĐQG Romania
Voluntari 1 - 3 CFR Cluj
26/08/2023 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 1 Botosani
21/08/2023 VĐQG Romania
Universitaea Cluj 3 - 4 CFR Cluj
06/08/2023 VĐQG Romania
Steaua Bucuresti 1 - 0 CFR Cluj
03/08/2023 Cúp C3 Châu Âu
Adana Demirspor 2 - 1 CFR Cluj
30/07/2023 VĐQG Romania
CFR Cluj 1 - 1 Universitatea Craiova
27/07/2023 Cúp C3 Châu Âu
CFR Cluj 1 - 1 Adana Demirspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
94 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
99 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
93 |
![]() |
Châu Âu | 26 |
73 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
82 |
![]() |
Rumany | 26 |
47 |
![]() |
Rumany | 26 |
45 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
44 |
![]() |
Slovakia | 30 |
40 |
![]() |
Croatia | 26 |
37 |
![]() |
Rumany | 26 |
34 |
![]() |
Rumany | 26 |
33 |
![]() |
Croatia | 26 |
32 |
![]() |
Bosnia-Herzgovina | 26 |
30 |
![]() |
Rumany | 26 |
29 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
28 |
![]() |
Rumany | 26 |
25 |
![]() |
Rumany | 26 |
23 |
![]() |
Rumany | 26 |
21 |
![]() |
Rumany | 23 |
15 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
9 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
13 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
11 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
10 |
![]() |
Rumany | 25 |
8 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
7 |
![]() |
Kosovo | 33 |
6 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
4 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
2 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
3 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
1 |
![]() |
Lithuania | 33 |