Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Clermont
Thành phố: | Clermont Ferrand |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Gabriel Montpied (sức chứa 10363) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV C. Diacre |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/03/2023 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 1 Clermont
12/03/2023 VĐQG Pháp
Clermont 0 - 4 Lens
05/03/2023 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 1 Clermont
26/02/2023 VĐQG Pháp
Clermont 1 - 1 Strasbourg
19/02/2023 VĐQG Pháp
Rennes 2 - 0 Clermont
11/02/2023 VĐQG Pháp
Clermont 0 - 2 Marseille
05/02/2023 VĐQG Pháp
Clermont 0 - 2 Monaco
01/02/2023 VĐQG Pháp
Lille 0 - 0 Clermont
29/01/2023 VĐQG Pháp
Clermont 0 - 0 Nantes
15/01/2023 VĐQG Pháp
Angers 1 - 2 Clermont
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 |
![]() |
Algeria | 26 |
99 |
![]() |
Pháp | 30 |
95 |
![]() |
Pháp | 28 |
91 |
![]() |
30 | |
70 |
![]() |
Áo | 23 |
40 |
![]() |
Pháp | 25 |
36 |
![]() |
23 | |
28 |
![]() |
Pháp | 23 |
25 |
![]() |
Pháp | 35 |
23 |
![]() |
Pháp | 30 |
22 |
![]() |
Pháp | 24 |
21 |
![]() |
Pháp | 34 |
20 |
![]() |
31 | |
19 |
![]() |
29 | |
18 |
![]() |
Kosovo | 30 |
17 |
![]() |
Pháp | 21 |
16 |
![]() |
Pháp | 22 |
15 |
![]() |
26 | |
12 |
![]() |
Pháp | 34 |
11 |
![]() |
28 | |
10 |
![]() |
Tunisia | 28 |
9 |
![]() |
Serbia | 28 |
8 |
![]() |
Pháp | 33 |
4 |
![]() |
Ba Lan | 26 |
7 |
![]() |
Pháp | 26 |
5 |
![]() |
Bỉ | 26 |
3 |
![]() |
Brazil | 27 |
Tin Clermont