Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Club Brugge
Thành phố: Brugge
Quốc gia: Bỉ
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17/03/2023 VĐQG Bỉ

Kortrijk 1 - 0 Club Brugge

12/03/2023 VĐQG Bỉ

Club Brugge 0 - 0 Standard Liege

07/03/2023 Cúp C1 Châu Âu

Benfica 5 - 0 Club Brugge

03/03/2023 VĐQG Bỉ

Oostende 3 - 0 Club Brugge

26/02/2023 VĐQG Bỉ

Club Brugge 2 - 0 Gent

19/02/2023 VĐQG Bỉ

Cercle Brugge 2 - 2 Club Brugge

15/02/2023 Cúp C1 Châu Âu

Club Brugge 0 - 2 Benfica

10/02/2023 VĐQG Bỉ

Club Brugge 1 - 1 Union Saint-Gilloise

05/02/2023 VĐQG Bỉ

Antwerpen 0 - 0 Club Brugge

29/01/2023 VĐQG Bỉ

Zulte-Waregem 1 - 2 Club Brugge

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
270 R. Yaremchuk Bỉ 35
190 J. Izquierdo Colombia 31
98 C. Sandra Thế Giới 33
94 L. Sylla Colombia 31
91 S. Lammens Bỉ 33
89 L. Audoor Thế Giới 33
77 Clinton Mata Bỉ 31
70 R. Yaremchuk Hà Lan 31
45 De Smul Bỉ 28
44 B. Mechele Bỉ 30
42 Dennis Bỉ 29
41 J.Teunckens Bỉ 25
32 A. Nusa Hà Lan 31
28 D. Boyata Bỉ 31
27 C. Nielsen Thế Giới 33
26 M. Rits Thổ Nhĩ Kỳ 35
25 Vormer Hà Lan 35
24 Denswil Hà Lan 30
22 S. Mignolet Bỉ 35
21 Josef Bursik Bỉ 27
20 H. Vanaken Bỉ 31
19 K. Sowah Bỉ 32
18 F. Ricca Bỉ 28
17 T. Buchanan Brazil 31
16 S. Schrijvers Serbia 45
15 R. Onyedika Bỉ 28
14 B. Meijer 26
11 C. Larin Bỉ 27
10 N. Lang 32
9 Ferran Jutgla Bỉ 38
8 L. Refaelov Israel 37
7 A. Skov Olsen Tây Ban Nha 36
6 D. Odoi Brazil 35
5 J. Hendry Chi Lê 37
4 S. N'Soki Costa Rica 34
1 K. Letica Australia 31
3 E. Balanta Bỉ 47
2 E. Sobol Bỉ 42
Tin Club Brugge