Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Coventry
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Hạng Nhất Anh
Blackpool 1 - 4 Coventry
14/03/2023 Hạng Nhất Anh
Wigan 1 - 1 Coventry
11/03/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 1 Hull City
04/03/2023 Hạng Nhất Anh
Huddersfield 0 - 3 Coventry
28/02/2023 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Coventry
25/02/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 0 Sunderland
18/02/2023 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Coventry
14/02/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 0 Millwall
11/02/2023 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 1 Luton Town
03/02/2023 Hạng Nhất Anh
West Brom 1 - 0 Coventry
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
45 |
![]() |
27 | |
38 |
![]() |
Hà Lan | 29 |
36 |
![]() |
Wales | 20 |
29 |
![]() |
Pháp | 26 |
32 |
![]() |
Scotland | 26 |
28 |
![]() |
Anh | 26 |
27 |
![]() |
Anh | 25 |
23 |
![]() |
Anh | 29 |
24 |
![]() |
Anh | 25 |
19 |
![]() |
Anh | 23 |
20 |
![]() |
Anh | 30 |
18 |
![]() |
Hà Lan | 21 |
17 |
![]() |
Thụy Điển | 29 |
7 |
![]() |
Anh | 26 |
8 |
![]() |
Anh | 26 |
9 |
![]() |
Anh | 26 |
10 |
![]() |
Anh | 26 |
11 |
![]() |
Anh | 26 |
13 |
![]() |
Anh | 37 |
14 |
![]() |
Anh | 26 |
15 |
![]() |
Scotland | 26 |
16 |
![]() |
Anh | 29 |
6 |
![]() |
Ireland | 26 |
3 |
![]() |
Anh | 26 |
5 |
![]() |
Anh | 29 |
4 |
![]() |
Scotland | 28 |
2 |
![]() |
Anh | 25 |
1 |
![]() |
Anh | 29 |
Tin Coventry