Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Craven Cottage (Sức chứa 25700) Thành lập: Thành lập 1879 HLV: HLV S. Parker |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Liverpool
14/04/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 2 Fulham
06/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 1 Newcastle
02/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 1 Fulham
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 3 - 3 Fulham
16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 0 Tottenham
09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 0 Fulham
02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 0 Brighton
24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 2 Fulham
17/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 2 Aston Villa
10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 1 Bournemouth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
170 | Ivan Cavaleiro | Bồ Đào Nha | 31 |
110 | A. Knockaert | Pháp | 33 |
65 | J. Stansfield | Anh | 22 |
62 | J. King | Anh | 17 |
60 | K. McDonald | Scotland | 36 |
57 | K. Sekularac | Thụy Sỹ | 21 |
47 | A. Kamara | Pháp | 29 |
44 | De Fougerolles | Anh | 25 |
40 | D. Odoi | Bỉ | 36 |
38 | Luke Harris | Wales | 19 |
35 | T. Francois | Australia | 24 |
34 | O. Aina | 28 | |
33 | A. Robinson | Anh | 27 |
32 | Kavanagh | Ireland | 30 |
31 | I. Diop | Pháp | 27 |
29 | Anguissa | 29 | |
28 | S. Lukic | Serbia | 28 |
27 | K. Mbabu | Bỉ | 29 |
26 | J. Palhinha | Bồ Đào Nha | 29 |
24 | J. Seri | 33 | |
25 | J. Onomah | Pháp | 28 |
23 | J. Bryan | Anh | 31 |
22 | A. Iwobi | 28 | |
21 | T. Castagne | Wales | 27 |
20 | Willian | Brazil | 36 |
19 | Rodrigo Muniz | Brazil | 23 |
18 | A. Pereira | Brazil | 28 |
17 | B. Leno | Đức | 32 |
14 | Cordova-Reid | 31 | |
13 | T. Ream | Mỹ | 37 |
12 | F. Ballo-Touré | 33 | |
11 | A. Traore | Tây Ban Nha | 28 |
10 | T. Cairney | Scotland | 33 |
9 | A. Broja | Albania | 23 |
6 | H. Reed | Anh | 29 |
7 | R. Jimenez | Mexico | 32 |
8 | H. Wilson | Wales | 27 |
5 | S. Duffy | Bắc Ireland | 32 |
4 | T. Adarabioyo | Anh | 27 |
3 | C. Bassey | 32 | |
1 | M. Rodak | Slovakia | 28 |
2 | K. Tete | Hà Lan | 29 |
310 | Fabri | Tây Ban Nha | 37 |