Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Guingamp
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade du Roudourou (Sức chứa 18363) Thành lập: Thành lập 1912 HLV: HLV A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 1 - 1 Guingamp
11/03/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 0 Dijon
04/03/2023 Hạng 2 Pháp
Paris FC 1 - 2 Guingamp
25/02/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 2 Caen
18/02/2023 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 1 - 1 Guingamp
11/02/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 1 Valenciennes
03/02/2023 Hạng 2 Pháp
Quevilly 2 - 0 Guingamp
31/01/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 1 - 1 Nimes
28/01/2023 Hạng 2 Pháp
Rodez 0 - 0 Guingamp
13/01/2023 Hạng 2 Pháp
Guingamp 2 - 4 Grenoble
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
90 |
![]() |
Pháp | 23 |
50 |
![]() |
35 | |
44 |
![]() |
29 | |
33 |
![]() |
Pháp | 25 |
32 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
30 |
![]() |
33 | |
27 |
![]() |
Pháp | 41 |
31 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
29 |
![]() |
Pháp | 37 |
26 |
![]() |
Pháp | 42 |
25 |
![]() |
Pháp | 40 |
24 |
![]() |
37 | |
23 |
![]() |
Pháp | 38 |
22 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
21 |
![]() |
Pháp | 26 |
20 |
![]() |
Pháp | 30 |
19 |
![]() |
Pháp | 41 |
18 |
![]() |
Nam Phi | 29 |
17 |
![]() |
Pháp | 31 |
16 |
![]() |
Pháp | 29 |
15 |
![]() |
Pháp | 40 |
12 |
![]() |
35 | |
14 |
![]() |
37 | |
13 |
![]() |
Pháp | 38 |
11 |
![]() |
Pháp | 35 |
10 |
![]() |
Pháp | 34 |
9 |
![]() |
33 | |
8 |
![]() |
Pháp | 42 |
5 |
![]() |
37 | |
6 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
7 |
![]() |
Pháp | 26 |
4 |
![]() |
31 | |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
1 |
![]() |
Đan Mạch | 31 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 44 |
Tin Guingamp