Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hannover 96
Thành phố: Hannover
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ HDI-Arena (Sức chứa 49000)

Thành lập: Thành lập 1896

HLV:  HLV T. Doll

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

27/04/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin vs Hannover 96

21/04/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 2 St. Pauli

14/04/2024 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 0 - 0 Hannover 96

07/04/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 1 Schalke 04

31/03/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 0 - 2 Hannover 96

21/03/2024 Giao Hữu CLB

Hannover 96 3 - 1 Wer.Bremen

16/03/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 1 - 1 Kaiserslautern

09/03/2024 Hạng 2 Đức

Wehen 1 - 1 Hannover 96

02/03/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 2 Fort.Dusseldorf

24/02/2024 Hạng 2 Đức

Osnabruck 1 - 0 Hannover 96

16/02/2024 Hạng 2 Đức

Hannover 96 2 - 1 Greuther Furth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
230 Halstenberg Đức 33
113 T. Trybull Đức 31
100 K.Fuhry Đức 30
99 J.Sanmartin Tây Ban Nha 34
40 C. Scott Đức 22
39 Y. Emghames Đức 26
38 T. Momuluh Đức 26
37 S. Kerk Đức 28
36 C. Teuchert Đức 29
35 F. Muslija Đức 26
34 Y. Lührs Đức 28
33 C. Teuchert Đức 29
32 A. Voglsammer Đức 26
31 J. Börner Đức 30
30 L. Weinkauf Đức 28
29 K. Oudenne Thụy Điển 25
28 M. Franke Áo 32
27 T. Walbrecht Thụy Sỹ 37
26 H. Weydandt Đức 29
23 M. Halstenberg Đức 37
25 J. Dehm Đức 34
24 A. Foti Đức 31
20 J. Dehm Brazil 37
21 S. Muroya Pháp 39
22 S. Stolze Đức 34
19 E. Hansson Đức 33
18 D. Köhn Na Uy 28
17 M. Ducksch Mỹ 32
16 H. Nielsen Mỹ 24
15 T. Hubers Đức 28
14 M. Beier Áo 37
13 M. Christiansen Đức 41
11 L. Schaub Nhật Bản 30
10 S. Ernst Đức 33
8 E. Leopold Brazil 29
9 N. Tresoldi Ba Lan 34
7 M. Besuschkow Đức 35
6 F. Kunze Đức 35
5 P. Neumann Brazil 37
3 M. Albornoz Chi Lê 34
4 B. Arrey-Mbi Đức 32
2 J. Elez Croatia 30
1 R. Zieler Đức 39
Tin Hannover 96