Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kingston upon Hull |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Kingston Communications (Sức chứa 25504) Thành lập: Thành lập 1904 HLV: HLV S. Bruce |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Ipswich
24/04/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Hull City
20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 Hull City
13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 3 - 0 QPR
10/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 2 Middlesbrough
06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Hull City
01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 2 - 1 Hull City
29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Stoke City
09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 2 Leicester City
05/03/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Birmingham
02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Hull City
24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
50 | A. Ömür | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
49 | V. Covil | Mỹ | 21 |
45 | Fábio Carvalho | Bồ Đào Nha | 23 |
47 | A. Zaroury | Ma rốc | 23 |
44 | A. Connolly | Ireland | 27 |
40 | Evandro | Thế Giới | 29 |
37 | O. Green | Anh | 27 |
36 | J. Irvine | Scotland | 39 |
35 | X. Simons | Anh | 28 |
34 | H. Vale | Anh | 37 |
32 | T. Lo-Tutala | Ai Cập | 37 |
33 | C. Christie | Đức | 38 |
29 | M. Jacob | Ireland | 38 |
30 | S. Twine | 26 | |
28 | J. Tymon | 39 | |
27 | R. Slater | Anh | 37 |
26 | A. Smith | Scotland | 30 |
25 | J. Furlong | Ireland | 22 |
24 | J. Seri | Thế Giới | 26 |
23 | J. Philogene | 35 | |
22 | J. Lokilo | Anh | 49 |
21 | B. Fleming | Anh | 41 |
20 | L. Delap | 36 | |
19 | O. Estupinan | Ecuador | 25 |
18 | X. Simons | Croatia | 39 |
17 | R. Allsop | Anh | 37 |
16 | R. Longman | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
15 | T. Morton | Anh | 28 |
14 | H. Vaughan | Anh | 35 |
13 | N. Baxter | Thụy Sỹ | 40 |
12 | B. Sharp | Anh | 31 |
11 | D. Sinik | Ireland | 32 |
10 | A. Traoré | Scotland | 37 |
9 | N. Ohio | Hà Lan | 25 |
8 | G. Docherty | Anh | 34 |
7 | Ozan Tufan | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
6 | S. McLoughlin | Bồ Đào Nha | 39 |
5 | A. Jones | Wales | 35 |
4 | J. Greaves | Anh | 40 |
3 | R. Giles | Anh | 41 |
2 | L. Coyle | Anh | 40 |
1 | M. Ingram | Scotland | 42 |