Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Leipzig
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Red Bull Arena (Sức chứa 44345) Thành lập: Thành lập 2009 HLV: HLV R. Rangnick |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/04/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 0 Leipzig
13/04/2024 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 0 Wolfsburg
06/04/2024 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 4 Leipzig
30/03/2024 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 Mainz
15/03/2024 VĐQG Đức
FC Koln 1 - 5 Leipzig
09/03/2024 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 0 Darmstadt
06/03/2024 Cúp C1 Châu Âu
Real Madrid 1 - 1 Leipzig
02/03/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 4 Leipzig
24/02/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 1 Leipzig
17/02/2024 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 0 M.gladbach
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
130 | P. Tschauner | Đức | 39 |
114 | Ilaix Moriba | 21 | |
53 | T. Krauß | Đức | 23 |
44 | K. Kampl | Slovenia | 34 |
41 | D. Borkowski | Đức | 22 |
39 | B. Henrichs | Áo | 33 |
38 | Hugo Novoa | Tây Ban Nha | 23 |
37 | A. Diallo | Argentina | 28 |
34 | C. Fandrich | Đức | 33 |
33 | Andre Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
31 | T. Kohler | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
30 | B. Sesko | Slovenia | 22 |
28 | Y. Mvogo | Thụy Sỹ | 30 |
27 | K. Laimer | Áo | 27 |
26 | I. Moriba | 21 | |
25 | L. Zingerle | Đức | 26 |
24 | X. Schlager | Đức | 27 |
23 | C. Lukeba | Pháp | 22 |
22 | D. Raum | Đức | 24 |
21 | J. Blaswich | Đức | 22 |
20 | X. Simons | Hà Lan | 21 |
19 | André Silva | Bồ Đào Nha | 26 |
18 | F. Carvalho | Anh | 24 |
17 | L. Openda | Bỉ | 24 |
16 | Klostermann | Đức | 28 |
14 | Baumgartner | Na Uy | 25 |
13 | N. Seiwald | Áo | 35 |
10 | E. Forsberg | Croatia | 33 |
9 | Y. Poulsen | Đan Mạch | 30 |
8 | A. Haidara | 26 | |
7 | Dani Olmo | Tây Ban Nha | 26 |
5 | E. Bitshiabu | Pháp | 23 |
6 | E. Elmas | Bắc Macedonia | 25 |
4 | W. Orban | Đức | 33 |
3 | C. Lenz | Đức | 39 |
2 | M. Simakan | Pháp | 24 |
1 | P. Gulacsi | Hungary | 34 |
Tin Leipzig