Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

M.gladbach
Thành phố: Monchengladbach
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa 54057)

Thành lập: Thành lập 1900

HLV:  HLV D. Hecking

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

28/04/2024 VĐQG Đức

M.gladbach vs Union Berlin

20/04/2024 VĐQG Đức

Hoffenheim 4 - 3 M.gladbach

13/04/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 1 - 2 B.Dortmund

07/04/2024 VĐQG Đức

Wolfsburg 1 - 3 M.gladbach

30/03/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 0 - 3 Freiburg

21/03/2024 Giao Hữu CLB

M.gladbach 2 - 0 Eupen

16/03/2024 VĐQG Đức

Heidenheim 1 - 1 M.gladbach

12/03/2024 Cúp Đức

Saarbrucken 2 - 1 M.gladbach

09/03/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 3 - 3 FC Koln

02/03/2024 VĐQG Đức

Mainz 1 - 1 M.gladbach

24/02/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 4 - 2 Bochum

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
41 J. Olschowsky Đức 23
40 A. Poulsen Đan Mạch 25
39 M. Wöber Áo 26
38 Y. Borges Sanches Đức 32
37 K. Bennetts Anh 25
36 B. Embolo Đức 27
33 M. Nicolas Đức 32
34 C. Noß Thụy Sỹ 23
32 F. Neuhaus Đức 27
31 T. Cvancara Séc 37
30 Elvedi Đức 32
29 J. Scally Đức 22
28 G. Ranos Armenia 32
27 R. Reitz Đức 22
25 R. Hack Đức 26
26 L. Ullrich Đức 25
24 Jantschke Đức 34
23 J. Hofmann Đức 32
21 Sippel Đức 33
22 L. Benes Thế Giới 27
20 L. Netz Đức 26
18 S. Lainer Đức 32
19 N. Ngoumou Pháp 24
17 K. Kone Pháp 25
16 I. Traore 36
15 L. Beyer Đức 24
14 A. Plea Pháp 31
13 J. Siebatcheu Mỹ 28
9 F. Honorat Pháp 28
11 H. Wolf Áo 25
10 F. Neuhaus Đức 27
8 J. Weigl Đức 29
7 P. Herrmann Đức 33
6 Kramer Đức 28
3 K. Itakura Nhật Bản 33
4 Doucoure Hà Lan 26
5 M. Friedrich Đức 29
2 F. Chiarodia Italia 32
1 J. Omlin Thụy Sỹ 27
Tin M.gladbach