Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
M.gladbach
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa 54057) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV D. Hecking |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17/03/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 2 - 2 Wer.Bremen
11/03/2023 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 0 M.gladbach
04/03/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 0 Freiburg
24/02/2023 VĐQG Đức
Mainz 3 - 0 M.gladbach
18/02/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 1 Bayern Munich
12/02/2023 VĐQG Đức
Hertha Berlin 3 - 1 M.gladbach
04/02/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 0 Schalke 04
28/01/2023 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 4 M.gladbach
25/01/2023 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 0 M.gladbach
22/01/2023 VĐQG Đức
M.gladbach 2 - 3 B.Leverkusen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
41 |
![]() |
Đức | 22 |
40 |
![]() |
Đan Mạch | 24 |
37 |
![]() |
Anh | 24 |
39 |
![]() |
Áo | 25 |
36 |
![]() |
Đức | 26 |
34 |
![]() |
Thụy Sỹ | 22 |
32 |
![]() |
Đức | 26 |
31 |
![]() |
Thụy Điển | 36 |
30 |
![]() |
Đức | 31 |
29 |
![]() |
Đức | 21 |
27 |
![]() |
Đức | 21 |
26 |
![]() |
Đức | 24 |
23 |
![]() |
Đức | 31 |
25 |
![]() |
Đức | 28 |
24 |
![]() |
Đức | 33 |
22 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
21 |
![]() |
Đức | 32 |
20 |
![]() |
Đức | 25 |
18 |
![]() |
Đức | 31 |
19 |
![]() |
Pháp | 23 |
17 |
![]() |
Pháp | 24 |
15 |
![]() |
Đức | 23 |
16 |
![]() |
35 | |
14 |
![]() |
Pháp | 30 |
13 |
![]() |
Đức | 33 |
10 |
![]() |
Bỉ | 26 |
11 |
![]() |
Áo | 24 |
8 |
![]() |
Đức | 28 |
7 |
![]() |
Đức | 32 |
4 |
![]() |
Hà Lan | 25 |
5 |
![]() |
Đức | 28 |
6 |
![]() |
Đức | 27 |
3 |
![]() |
Nhật Bản | 32 |
Tin M.gladbach