Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Mainz
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ OPEL ARENA (Sức chứa 34034) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV S. Schwarz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/09/2023 VĐQG Đức
Mainz vs B.Leverkusen
23/09/2023 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 1 Mainz
16/09/2023 VĐQG Đức
Mainz 1 - 2 Stuttgart
09/09/2023 Giao Hữu CLB
Mainz 1 - 0 Duisburg
02/09/2023 VĐQG Đức
Wer.Bremen 4 - 0 Mainz
27/08/2023 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 Ein.Frankfurt
20/08/2023 VĐQG Đức
Union Berlin 3 - 1 Mainz
12/08/2023 Cúp Đức
Elversberg 0 - 1 Mainz
05/08/2023 Giao Hữu CLB
Mainz 1 - 0 Burnley
01/08/2023 Giao Hữu CLB
Mainz 3 - 1 St. Gallen
19/03/2023 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 Freiburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
43 |
![]() |
Đức | 25 |
42 |
![]() |
Đức | 30 |
38 |
![]() |
Đức | 22 |
37 |
![]() |
Đức | 25 |
35 |
![]() |
Luxembourg | 23 |
34 |
![]() |
Áo | 22 |
30 |
![]() |
Thụy Sỹ | 30 |
33 |
![]() |
Đức | 25 |
32 |
![]() |
Châu Âu | 23 |
31 |
![]() |
Đức | 29 |
29 |
![]() |
Đức | 23 |
28 |
![]() |
36 | |
26 |
![]() |
Đức | 21 |
27 |
![]() |
Đức | 29 |
22 |
![]() |
Áo | 30 |
25 |
![]() |
Na Uy | 22 |
23 |
![]() |
29 | |
21 |
![]() |
Đức | 30 |
20 |
![]() |
27 | |
19 |
![]() |
Pháp | 26 |
18 |
![]() |
Đức | 35 |
15 |
![]() |
Đức | 24 |
16 |
![]() |
Đức | 32 |
17 |
![]() |
Pháp | 29 |
14 |
![]() |
Đức | 28 |
11 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
9 |
![]() |
Đức | 29 |
10 |
![]() |
Đức | 25 |
7 |
![]() |
Thụy Điển | 30 |
8 |
![]() |
Luxembourg | 24 |
5 |
![]() |
Đức | 25 |
6 |
![]() |
Đức | 25 |
4 |
![]() |
Ma rốc | 27 |
3 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
2 |
![]() |
Áo | 25 |
1 |
![]() |
Đức | 26 |
Tin Mainz