Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Metz
Thành phố: | Metz |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Saint-Symphorien (sức chứa 26700) Thành lập: Thành lập 1932 HLV: HLV J. Riga |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Hạng 2 Pháp
Quevilly 1 - 2 Metz
13/03/2023 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 1 Le Havre
04/03/2023 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 0 - 3 Metz
25/02/2023 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 0 Nimes
18/02/2023 Hạng 2 Pháp
Dijon 2 - 0 Metz
13/02/2023 Hạng 2 Pháp
Metz 0 - 0 Caen
06/02/2023 Hạng 2 Pháp
Amiens 0 - 2 Metz
31/01/2023 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 1 Rodez
28/01/2023 Hạng 2 Pháp
Valenciennes 1 - 0 Metz
13/01/2023 Hạng 2 Pháp
Metz 2 - 0 Quevilly
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
80 |
![]() |
26 | |
39 |
![]() |
26 | |
36 |
![]() |
26 | |
34 |
![]() |
29 | |
33 |
![]() |
Pháp | 21 |
30 |
![]() |
Pháp | 29 |
29 |
![]() |
Châu Âu | 20 |
27 |
![]() |
34 | |
28 |
![]() |
Pháp | 30 |
26 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 23 |
25 |
![]() |
Pháp | 19 |
24 |
![]() |
Pháp | 23 |
22 |
![]() |
25 | |
16 |
![]() |
Pháp | 35 |
21 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
19 |
![]() |
Pháp | 27 |
20 |
![]() |
25 | |
18 |
![]() |
Pháp | 27 |
15 |
![]() |
24 | |
14 |
![]() |
33 | |
13 |
![]() |
25 | |
12 |
![]() |
Pháp | 25 |
11 |
![]() |
Argentina | 29 |
10 |
![]() |
Algeria | 30 |
9 |
![]() |
Pháp | 32 |
8 |
![]() |
Pháp | 22 |
7 |
![]() |
Pháp | 24 |
6 |
![]() |
Pháp | 27 |
5 |
![]() |
Brazil | 31 |
3 |
![]() |
27 | |
2 |
![]() |
Tunisia | 28 |
1 |
![]() |
Pháp | 33 |
Tin Metz