Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Mlada Boleslav
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Městský stadion(sức chứa 5500) Thành lập: Thành lập 1902 HLV: HLV K. Jarolím |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 VĐQG Séc
Sigma Olomouc 2 - 0 Mlada Boleslav
12/03/2023 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 4 - 0 Slovan Liberec
05/03/2023 VĐQG Séc
Slovacko 2 - 1 Mlada Boleslav
25/02/2023 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 1 - 1 C. Budejovice
18/02/2023 VĐQG Séc
Hradec Kralove 0 - 1 Mlada Boleslav
12/02/2023 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 0 - 1 Pardubice
05/02/2023 VĐQG Séc
Sparta Praha 3 - 1 Mlada Boleslav
29/01/2023 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 0 - 0 Brno
21/01/2023 Giao Hữu CLB
Mlada Boleslav 4 - 3 Dukla BB
18/01/2023 Giao Hữu CLB
Mlada Boleslav 1 - 0 Taborsko
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
34 |
![]() |
Séc | 32 |
32 |
![]() |
34 | |
33 |
![]() |
Séc | 32 |
31 |
![]() |
Séc | 33 |
30 |
![]() |
Séc | 27 |
25 |
![]() |
Séc | 32 |
26 |
![]() |
Séc | 38 |
24 |
![]() |
Séc | 35 |
21 |
![]() |
Séc | 31 |
20 |
![]() |
Kosovo | 34 |
19 |
![]() |
Séc | 31 |
18 |
![]() |
Séc | 33 |
17 |
![]() |
Séc | 34 |
15 |
![]() |
Séc | 33 |
13 |
![]() |
Séc | 29 |
12 |
![]() |
Séc | 36 |
11 |
![]() |
Kosovo | 33 |
10 |
![]() |
Séc | 31 |
8 |
![]() |
Séc | 33 |
7 |
![]() |
Séc | 34 |
Tin Mlada Boleslav