Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa 50000)

Thành lập: Thành lập 1900

HLV:  HLV B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17/03/2023 Hạng 2 Đức

A.Bielefeld 2 - 1 Nurnberg

10/03/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 2 - 0 Ein.Braunschweig

04/03/2023 Hạng 2 Đức

Hamburger 2 - 0 Nurnberg

25/02/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 0 Sandhausen

11/02/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 0 Jahn Regensburg

08/02/2023 Cúp Đức

Nurnberg 1 - 1 Fort.Dusseldorf

04/02/2023 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 1 - 0 Nurnberg

29/01/2023 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 1 St. Pauli

21/01/2023 Giao Hữu CLB

Sparta Praha 3 - 1 Nurnberg

14/01/2023 Giao Hữu CLB

Cracovia Krakow 0 - 0 Nurnberg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
101 B.Uphoff Đức 30
38 S. Rhein Đức 25
37 T. Tillman Đức 24
36 L. Schleimer Đức 26
35 A. Fuchs Đức 26
34 D. Lippert Đức 27
33 C. Daferner Áo 35
32 M.Hirsch Áo 31
31 O.Petrak Séc 31
29 T. Handwerker Đức 28
30 P. Vindahl Đức 40
28 J. Gyamerah Đức 26
27 Matheus Pereira Brazil 27
26 C. Mathenia Đức 31
25 O. Sorg Argentina 40
24 G. Puerta Hà Lan 30
23 K. Duah Đức 30
22 E. Valentini Đức 34
21 F. Flick Đức 28
20 L. Jäger Áo 29
19 F. Hübner Đức 26
18 M. Wintzheimer Đức 33
17 J. Castrop Đức 26
16 C. Schindler Đức 28
10 M. Dæhli Đức 29
15 F. Nurnberger Đức 37
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 29
11 E. Shuranov Ukraina 29
9 M. Ishak Thụy Điển 30
8 T. Duman Đức 28
7 F. Lohkemper 31
5 J. Geis Đức 34
6 L. Tempelmann Thụy Sỹ 29
4 J. Lawrence Brazil 34
3 S. Fofana Na Uy 34
2 K. Goden Đức 24
1 C. Klaus Đức 28
Tin Nurnberg