Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Osnabruck
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/04/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs Osnabruck
20/04/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 3 Ein.Braunschweig
13/04/2024 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel 4 - 0 Osnabruck
07/04/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 2 - 0 Greuther Furth
31/03/2024 Hạng 2 Đức
Wehen 0 - 2 Osnabruck
15/03/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 4 Fort.Dusseldorf
10/03/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern 3 - 2 Osnabruck
03/03/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger 1 - 2 Osnabruck
24/02/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 1 - 0 Hannover 96
18/02/2024 Hạng 2 Đức
Elversberg 3 - 1 Osnabruck
11/02/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 0 - 0 Hansa Rostock
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
32 | J. Wulff | Đức | 27 |
27 | M. Cuisance | Pháp | 23 |
28 | F. Bähr | Đức | 27 |
33 | T. Beermann | Đức | 19 |
26 | D. Gnaase | Đức | 27 |
25 | N. Wiemann | Đức | 27 |
37 | T. Goiginger | Áo | 25 |
23 | J. Verhoek | Đức | 27 |
22 | P. Kühn | Đức | 27 |
18 | L. Kehl | Đức | 27 |
17 | C. Conteh | Đức | 27 |
16 | H. Rorig | Đức | 25 |
14 | O. Diakhité | 27 | |
13 | L. Kunze | Đức | 27 |
11 | C. Makridis | Đức | 27 |
10 | K. Okyere Wriedt | Đức | 27 |
9 | E. Engelhardt | Đức | 27 |
8 | R. Tesche | Đức | 27 |
7 | N. Niemann | Đức | 27 |
6 | M. Thalhammer | Đức | 27 |
5 | B. Ajdini | Kosovo | 27 |
4 | M. Gyamfi | Đức | 27 |
3 | F. Kleinhansl | Đức | 27 |
2 | T. Androutsos | Hy Lạp | 27 |
1 | L. Grill | Đức | 27 |
Tin Osnabruck