Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Saint Etienne
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa 42000) Thành lập: Thành lập 1920 HLV: HLV Oscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/03/2023 Hạng 2 Pháp
Le Havre 2 - 2 Saint Etienne
11/03/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 1 - 1 Amiens
04/03/2023 Hạng 2 Pháp
Bordeaux 1 - 1 Saint Etienne
25/02/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 2 - 0 Pau FC
20/02/2023 Hạng 2 Pháp
Nimes 1 - 2 Saint Etienne
11/02/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 2 - 0 Dijon
04/02/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 3 - 2 Annecy FC
31/01/2023 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 2 - 0 Saint Etienne
28/01/2023 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 2 - 1 Sochaux
16/01/2023 Hạng 2 Pháp
Niort 0 - 1 Saint Etienne
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 |
![]() |
Pháp | 23 |
33 |
![]() |
Pháp | 20 |
31 |
![]() |
Pháp | 22 |
30 |
![]() |
Pháp | 26 |
29 |
![]() |
Pháp | 22 |
28 |
![]() |
24 | |
25 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
27 |
![]() |
Pháp | 25 |
26 |
![]() |
Pháp | 21 |
22 |
![]() |
Pháp | 26 |
19 |
![]() |
26 | |
20 |
![]() |
Brazil | 29 |
23 |
![]() |
Pháp | 26 |
18 |
![]() |
Pháp | 25 |
16 |
![]() |
22 | |
17 |
![]() |
Pháp | 21 |
15 |
![]() |
Pháp | 22 |
13 |
![]() |
31 | |
14 |
![]() |
26 | |
11 |
![]() |
Brazil | 32 |
10 |
![]() |
Pháp | 32 |
9 |
![]() |
26 | |
8 |
![]() |
Pháp | 26 |
7 |
![]() |
33 | |
4 |
![]() |
21 | |
6 |
![]() |
Pháp | 20 |
3 |
![]() |
Pháp | 24 |
2 |
![]() |
26 | |
1 |
![]() |
Pháp | 22 |
Tin Saint Etienne