Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Schalke 04
Thành phố: Gelsenkirchen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ VELTINS-Arena (Sức chứa 62271)

Thành lập: Thành lập 1904

HLV:  HLV H. Stevens

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

29/09/2023 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Schalke 04

23/09/2023 Hạng 2 Đức

St. Pauli 3 - 1 Schalke 04

16/09/2023 Hạng 2 Đức

Schalke 04 4 - 3 Magdeburg

08/09/2023 Giao Hữu CLB

SSV Ulm 2 - 4 Schalke 04

02/09/2023 Hạng 2 Đức

Wehen 0 - 1 Schalke 04

25/08/2023 Hạng 2 Đức

Schalke 04 0 - 2 Holstein Kiel

20/08/2023 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig 1 - 0 Schalke 04

11/08/2023 Cúp Đức

Ein.Braunschweig 1 - 3 Schalke 04

05/08/2023 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 0 Kaiserslautern

28/07/2023 Hạng 2 Đức

Hamburger 4 - 3 Schalke 04

22/07/2023 Giao Hữu CLB

Schalke 04 2 - 2 Twente

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
150 Kolo Đức 23
240 B. Oczipka Đức 34
90 B. Raman 29
44 S. Sane Đức 21
42 K. Topp Đức 19
43 A. Ouédraogo Đức 18
41 H. Matriciani Đức 23
40 S. Polter Đức 29
39 J. Müller Peru 33
38 S. Kozuki Nhật Bản 26
37 A. Ivan Đức 23
36 B. Idrizi Kosovo 25
34 M. Langer Áo 38
35 M. Kaminski Đức 27
33 E. Balanta Colombia 26
30 A. Kral Séc 25
32 M. Müller Đức 24
31 T. Becker Đức 26
29 T. Mohr Đức 37
28 J. Heekeren Đức 21
27 C. Brunner Đức 23
26 M. Frey Pháp 33
25 T. Baumgartl Đức 26
20 T. Skarke Pháp 32
24 D. Drexler Đức 33
22 I. Cissé 24
23 M. Aydin Đức 21
21 N. Tauer Hà Lan 24
19 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 28
18 B. Idrizi Kosovo 29
17 Y. Kabadayı Mỹ 22
16 N. Boujellab Đức 24
15 Kolodziejczak Pháp 32
14 S. Kozuki Nhật Bản 23
11 B. Lasme Đức 30
9 S. Terodde Đức 33
8 D. Latza Đức 30
10 L. Tempelmann Algeria 29
6 R. Schallenberg Đức 30
7 P. Seguin Thụy Điển 26
5 S. van den Berg Hà Lan 22
4 M. Yoshida Nhật Bản 38
2 T. Ouwejan Đức 22
3 L. Greiml Áo 22
1 R. Fahrmann Đức 35
Tin Schalke 04