Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Síp
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
25/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 0 - 1 Serbia
23/03/2024 UEFA Nations League
Síp 0 - 0 Gibraltar
21/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 1 Latvia
20/03/2024 UEFA Nations League
Gibraltar 0 - 0 Síp
19/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 0 Lithuania
16/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Síp 1 - 3 T.B.Nha
15/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Georgia 3 - 0 Síp
12/10/2023 Vòng loại Euro 2020
Síp 0 - 4 Na Uy
12/09/2023 Vòng loại Euro 2020
T.B.Nha 6 - 0 Síp
08/09/2023 Vòng loại Euro 2020
Síp 0 - 3 Scotland
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 | S. Gavriel | Síp | 41 |
22 | N. Michael | Síp | 33 |
21 | P. Korrea | Síp | 29 |
20 | G. Kastanos | Síp | 26 |
19 | M. Ilia | Síp | 31 |
18 | M. Antoniou | Síp | 31 |
17 | N. Panagiotou | Síp | 35 |
15 | D. Spoljaric | Síp | 34 |
16 | S. Andreou | Síp | 35 |
14 | K. Pileas | Síp | 40 |
12 | C. Kyriakou | Síp | 36 |
13 | D. Demetriou | Síp | 42 |
11 | A. Kakoullis | Síp | 31 |
10 | L. Loizou | Síp | 33 |
9 | D. Christofi | Síp | 31 |
8 | I. Kousoulos | Síp | 35 |
7 | A. Correia | Síp | 34 |
6 | A. Gogic | Châu Âu | 34 |
5 | Charalampous | Síp | 34 |
4 | H. Kyprianou | Síp | 40 |
3 | M. Antoniades | Síp | 44 |
2 | A. Karo | Síp | 40 |
1 | J. Mall | Síp | 34 |
Tin Síp