Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slavia Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Eden Aréna(sức chứa 21000)

Thành lập: Thành lập 1892

HLV:  HLV D. Uhrin jr.

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20/04/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha vs Sigma Olomouc

14/04/2024 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 0 Slavia Praha

06/04/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 0 Bohemians 1905

30/03/2024 VĐQG Séc

Slovacko 1 - 3 Slavia Praha

17/03/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Slovan Liberec

14/03/2024 Cúp C2 Châu Âu

AC Milan 1 - 3 Slavia Praha

10/03/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Teplice

07/03/2024 Cúp C2 Châu Âu

AC Milan 4 - 2 Slavia Praha

03/03/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 0 - 0 Slavia Praha

28/02/2024 Cúp Séc

Slavia Praha 2 - 3 Sparta Praha

25/02/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Pardubice

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
53 S. Beran Séc 39
28 A. Mandous Séc 28
49 J. Kopacek Séc 35
32 O. Lingr Séc 27
41 O. Kricfalusi Séc 29
33 D. Jurasek Séc 34
30 T. Kacharaba Séc 23
29 M. Tomic Séc 26
27 I. Traore Bahrain 31
26 I. Schranz Séc 27
21 D. Doudera Séc 30
23 P. Sevcík Séc 26
22 A. Dumitrescu Séc 26
19 O. Dorley 33
18 J. Boril Séc 42
16 M. Usor 34
17 L. Provod Hà Lan 33
15 V. Jurecka Séc 31
14 M. van Buren Hà Lan 27
13 Mojmir Chytil Séc 32
12 Eduardo Santos Séc 34
9 P. Olayinka Ukraina 29
11 Stanislav Tecl Séc 34
10 C. Zafeiris Séc 34
8 L. Masopust Séc 31
7 N. Stanciu Rumany 31
6 C. Wallem Na Uy 26
5 I. Ogbu Bồ Đào Nha 41
4 A. Ousou Séc 31
3 T. Holes Séc 31
1 O. Kolar Séc 31
Tin Slavia Praha