Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion u Nisy(sức chứa 9900) Thành lập: Thành lập 1921 HLV: HLV J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Slovan Liberec
17/03/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha 3 - 0 Slovan Liberec
09/03/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 0 MFk Karvina
03/03/2024 VĐQG Séc
Teplice 2 - 0 Slovan Liberec
28/02/2024 Cúp Séc
Zlin 2 - 1 Slovan Liberec
24/02/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 3 Jablonec
18/02/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec
10/02/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 2 - 0 Sigma Olomouc
31/01/2024 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 2 - 0 Widzew Lodz
27/01/2024 Giao Hữu CLB
Warta Poznan 1 - 1 Slovan Liberec
24/01/2024 Giao Hữu CLB
Slovan Liberec 1 - 0 Cherno More
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
31 | M. Latka | Thế Giới | 33 |
29 | L. Pokorny | Séc | 35 |
27 | M. Bakos | Séc | 34 |
26 | L. Bartosak | Séc | 34 |
24 | D. Bartl | Séc | 33 |
23 | E. Vuch | Séc | 32 |
19 | M. Dubravka | Thế Giới | 33 |
21 | N. Komlichenko | Séc | 35 |
18 | J. Mudra | Séc | 32 |
17 | M. Kerbr | Séc | 33 |
16 | V. Hladky | Séc | 33 |
15 | D. Efremov | Séc | 32 |
11 | D. Hovorka | Séc | 33 |
13 | O. Svejdik | Séc | 32 |
10 | Z. Folprecht | Séc | 32 |
9 | H. Shala | Séc | 34 |
8 | D. Pavelka | Séc | 32 |
7 | M. Rabusic | Séc | 33 |
6 | J. Sykora | Séc | 32 |
2 | R. Breite | Thế Giới | 33 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |