Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Generali Arena(sức chứa 20854)

Thành lập: Thành lập 1893

HLV:  HLV Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

31/03/2024 VĐQG Séc

C. Budejovice vs Sparta Praha

17/03/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 0 Hradec Kralove

14/03/2024 Cúp C2 Châu Âu

Liverpool 6 - 1 Sparta Praha

10/03/2024 VĐQG Séc

Vik.Plzen 4 - 0 Sparta Praha

07/03/2024 Cúp C2 Châu Âu

Liverpool 1 - 4 Sparta Praha

03/03/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 0 - 0 Slavia Praha

28/02/2024 Cúp Séc

Slavia Praha 2 - 3 Sparta Praha

25/02/2024 VĐQG Séc

Slovacko 1 - 3 Sparta Praha

22/02/2024 Cúp C2 Châu Âu

Sparta Praha 4 - 1 Galatasaray

18/02/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec

15/02/2024 Cúp C2 Châu Âu

Galatasaray 3 - 2 Sparta Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
46 M. Kadlec Thế Giới 33
30 J. Zeleny Thế Giới 34
42 N. Okeke Thế Giới 32
41 M. Vitík Thế Giới 33
39 V. Sejk Thế Giới 26
37 L. Krejci Séc 25
36 A. Karabec Séc 36
33 D. Hancko Thế Giới 33
32 M. Rynes Thế Giới 33
31 V.Vorel Séc 28
29 M. Heca Séc 34
28 T. Wiesner Séc 28
27 F. Panak Thế Giới 30
26 P. Vydra 38
25 A. Sorensen Séc 38
24 V. Vorel Thế Giới 34
23 L.Krejci Séc 32
22 L. Haraslin Séc 34
21 J. Pesek Séc 43
20 Q. Laci Síp 36
19 J. Mejdr Séc 36
18 L. Sadilek Séc 36
17 A. Cermak Séc 37
16 M. Sacek Séc 32
15 R.Kováč Séc 45
13 K. Danek Thế Giới 30
14 V. Birmancevic Séc 37
11 M. Minchev Séc 34
10 A. Karabec Thế Giới 29
9 J. Kuchta Séc 36
8 D. Pavelka Séc 42
7 V. Olatunji Séc 32
6 K. Kairinen Séc 37
5 J. Gomez Séc 32
4 A. Gabriel Séc 43
3 M. Kadlec Croatia 38
2 A. Preciado Thế Giới 33
1 P. Vindahl Séc 34
Tin Sparta Praha